Có 2 kết quả:
抛头露面 pāo tóu lòu miàn ㄆㄠ ㄊㄡˊ ㄌㄡˋ ㄇㄧㄢˋ • 拋頭露面 pāo tóu lòu miàn ㄆㄠ ㄊㄡˊ ㄌㄡˋ ㄇㄧㄢˋ
pāo tóu lòu miàn ㄆㄠ ㄊㄡˊ ㄌㄡˋ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to show your face in public (derog.)
Bình luận 0
pāo tóu lòu miàn ㄆㄠ ㄊㄡˊ ㄌㄡˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to show your face in public (derog.)
Bình luận 0